1/ Violympic tiếng Anh trên internet
PHÒNG GD-ĐT QUẬN THỦ ĐỨC |
|
|
|
|
TRƯỜNG TH ĐÀO SƠN TÂY |
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI VIOLYMPIC TOÁN TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG |
KHỐI 1 - NĂM HỌC 2015-2016 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm |
Thời gian |
Kết quả |
1 |
Hồ Nguyễn Khôi Nguyên |
1/4 |
300 |
29'26 |
Đậu cấp trường - Chuẩn bị dự thi cấp Quận vòng 15 |
2 |
Bùi Minh Gia An |
1/3 |
290 |
21'41 |
Đậu cấp trường - Chuẩn bị dự thi cấp Quận vòng 15 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
1/4 |
260 |
30'33 |
Đậu cấp trường - Chuẩn bị dự thi cấp Quận vòng 15 |
4 |
Võ Huỳnh Xuân Nguyên |
1/2 |
260 |
33'29 |
Đậu cấp trường - Chuẩn bị dự thi cấp Quận vòng 15 |
5 |
Võ Bình Phương Vy |
1/4 |
240 |
42'47 |
Đậu cấp trường |
6 |
Phan Bảo Anh |
1/6 |
230 |
32'2 |
Đậu cấp trường |
7 |
Lê Vũ Vân Anh |
1/3 |
220 |
33'35 |
Đậu cấp trường |
8 |
Võ Gia Huy |
1/3 |
220 |
37'21 |
Đậu cấp trường |
9 |
Nguyễn Phi Hoàng |
1/2 |
220 |
55'59 |
Đậu cấp trường |
10 |
Nguyễn Phạm Thu Phương |
1/2 |
210 |
23'28 |
Đậu cấp trường |
11 |
Đinh Nguyễn Gia Khánh |
1/1 |
210 |
30'10 |
Đậu cấp trường |
12 |
Ung Nhật Khang |
1/3 |
200 |
21'15 |
Đậu cấp trường |
13 |
Nguyễn Minh Phát |
1/3 |
200 |
35'39 |
Đậu cấp trường |
14 |
Trần Nhật Huy |
1/6 |
190 |
10'10 |
Đậu cấp trường |
15 |
Trần Minh Trí |
1/3 |
190 |
29'38 |
Đậu cấp trường |
16 |
Hồ Bạch Vân |
1/3 |
190 |
30'15 |
Đậu cấp trường |
17 |
Ngô Vũ Thành Nam |
1/5 |
190 |
31'43 |
Đậu cấp trường |
18 |
Đỗ Thành Phát |
1/3 |
190 |
36'4 |
Đậu cấp trường |
19 |
Đỗ Minh Huy |
1/1 |
190 |
36'36 |
Đậu cấp trường |
20 |
Lê Ngọc Thảo Vy |
1/1 |
190 |
40'20 |
Đậu cấp trường |
21 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
1/4 |
180 |
20'57 |
Đậu cấp trường |
22 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
1/2 |
180 |
40'31 |
Đậu cấp trường |
23 |
Lê Nguyễn Hoàng Thi |
1/2 |
180 |
43'56 |
Đậu cấp trường |
24 |
Đoàn Huỳnh Đức |
1/1 |
150 |
10'21 |
Đậu cấp trường |
25 |
Trần Mạnh Đồng |
1/2 |
150 |
34'59 |
Đậu cấp trường |
26 |
Phan Bảo Nam |
1/6 |
140 |
17'24 |
|
27 |
Nguyễn Đức Trung |
1/2 |
140 |
25'59 |
|
28 |
Nguyễn Minh Khôi |
1/2 |
140 |
33'4 |
|
29 |
Nguyễn Ánh Hồng |
1/6 |
130 |
11'1 |
|
30 |
Trần Thị Hà Phương |
1/5 |
130 |
31'13 |
|
31 |
Lê Nam Phương |
1/3 |
130 |
42'29 |
|
32 |
Nguyễn Trần Chiêu Anh |
1/4 |
120 |
12'45 |
|
33 |
Phạm Minh Châu |
1/6 |
120 |
24'27 |
|
34 |
Lê Hồng Phú |
1/3 |
120 |
27'55 |
|
35 |
Thái Gia Bảo |
1/1 |
110 |
8'53 |
|
36 |
Phạm Tiến Đạt |
1/1 |
110 |
32'13 |
|
37 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
1/5 |
100 |
12'12 |
|
38 |
Phan Ngọc Hân |
1/2 |
100 |
46'55 |
|
39 |
Nguyễn Kim Ngân |
1/3 |
100 |
47'20 |
|
* Lưu ý : HS dự thi cấp Quận phải làm xong bài của vòng 14 |
|
|
|
|
|
|
Ngày 24 tháng 12 năm 2015 |
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |